\r\n
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO\r\n\r\n
\r\n
HỆ CAO ĐẲNG\r\n\r\n
\r\n
(Khóa 2011, 2012, 2013)
\r\n
\r\n\r\n\r\n
\r\n\r\n
\r\n
TT\r\n\r\n \r\n |
\r\n
TÊN HỌC PHẦN\r\n\r\n \r\n |
\r\n
TÍN CHỈ\r\n\r\n \r\n |
|
7.1\r\n\r\n | Kiến thức giáo dục đại cương\r\n\r\n | \r\n
41\r\n\r\n \r\n |
|
\r\n
7.1.1 \r\n |
Khoa học xã hội và nhân văn | \r\n
12 \r\n |
|
\r\n
\r\n\r\n \r\n |
Phần bắt buộc\r\n\r\n | \r\n
\r\n |
|
\r\n
\r\n |
\r\n
1 \r\n |
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin | \r\n
5 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
2 \r\n |
Tư tưởng Hồ Chí Minh | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
3 \r\n |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
4 \r\n |
Pháp luật đại cương | \r\n
2 \r\n |
\r\n
7.1.2 \r\n |
Ngoại ngữ | \r\n
12 \r\n |
|
\r\n
\r\n |
Phần bắt buộc | \r\n
\r\n |
|
\r\n
\r\n |
\r\n
5 \r\n |
Anh văn A1 | \r\n
<3> \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
6 \r\n |
Anh văn A2 | \r\n
<3> \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
7 \r\n |
Anh văn A3 | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
8 \r\n |
Anh văn chuyên ngành Điện Điện tử | \r\n
3 \r\n |
\r\n
7.1.3 \r\n |
Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên | \r\n
17 \r\n |
|
\r\n
\r\n |
Phần bắt buộc | \r\n
\r\n |
|
\r\n
\r\n |
\r\n
9 \r\n |
Toán cao cấp | \r\n
5 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
10 \r\n |
\r\n
Vật lý đại cương 1 \r\n |
\r\n
4 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
11 \r\n |
Hóa học đại cương | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
\r\n
12 \r\n |
\r\n
Nhập môn tin học (Tin học A) \r\n |
\r\n
<5> \r\n |
\r\n
7.1.4 \r\n |
Giáo dục thể chất ( chứng chỉ ) | \r\n
(2) \r\n |
|
\r\n
7.1.5 \r\n |
Giáo dục quốc phòng (chứng chỉ ) | \r\n
(3) \r\n |
|
7.2\r\n\r\n | Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp\r\n\r\n | \r\n
108\r\n\r\n \r\n |
|
\r\n
7.2.1 \r\n |
Kiến thức cơ sở ngành | \r\n
34 \r\n |
|
\r\n
\r\n |
13 | Vẽ kỹ thuật 1 | \r\n
5 \r\n |
\r\n
\r\n |
14 | Mạch điện | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
15 | An toàn điện | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
16 | Kỹ thuật Đo lường và Cảm biến | \r\n
4 \r\n |
\r\n
\r\n |
17 | Kỹ thuật điện tử | \r\n
4 \r\n |
\r\n
\r\n |
18 | Ngôn ngữ lập trình | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
19 | Kỹ thuật xung-số | \r\n
4 \r\n |
\r\n
\r\n |
20 | Điện tử công suất | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
21 | Quản trị doanh nghiệp | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
22 | ĐA Điện tử công suất | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
23 | Vẽ điện tử | \r\n
<2> \r\n |
\r\n
7.2.2 \r\n |
Kiến thức ngành và chuyên ngành | \r\n
48 \r\n |
|
\r\n
\r\n |
24 | Điện tử thông tin (Mạch điện tử 2) | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
25 | ĐA mạch điện tử 2 | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
26 | Truyền số liệu | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
27 | Vi xử lý | \r\n
4 \r\n |
\r\n
\r\n |
28 | ĐA Vi xử lý | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
29 | Lý thuyết tín hiệu | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
30 | Mạng máy tính | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
31 | Kỹ thuật lập trình (PLC) | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
32 | Kỹ thuật truyền dẫn | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
33 | Kỹ thuật chuyển mạch | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
34 | Anten truyền sóng | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
35 | Hệ thống báo hiệu | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
36 | Thiết bị đầu cuối | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
37 | ĐA Thiết bị đầu cuối | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
38 | Xử lý số tín hiệu (DSP) | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
39 | Hệ thống viễn thông với CN hiện đại | \r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
40 | Tiểu luận Hệ thống viễn thông với CN hiện đại | \r\n
2 \r\n |
\r\n
7.2.3 \r\n |
Thực hành nghề | \r\n
18 \r\n |
|
\r\n
\r\n |
41 | TH điện cơ bản | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
42 | TH điện tử cơ bản | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
43 | TH kỹ thuật số | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
44 | TH Điện tử thông tin (TH Mạch điện tử 2) | \r\n
1 \r\n |
\r\n
\r\n |
45 | TH Kỹ thuật Cảm biến | \r\n
1 \r\n |
\r\n
\r\n |
46 | TH Vi xử lý | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
47 | TH mạng máy tính | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
48 | TH PLC | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
49 | TH thiết bị đầu cuối | \r\n
2 \r\n |
\r\n
\r\n |
50 | TH tổng đài | \r\n
2 \r\n |
\r\n
7.2.4 \r\n |
Thực tập tốt nghiệp và đồ án tốt nghiệp | \r\n
8 \r\n |
|
\r\n
\r\n |
51 | \r\n
Thực tập tốt nghiệp \r\n |
\r\n
3 \r\n |
\r\n
\r\n |
52 | Đồ án tốt nghiệp | \r\n
5 \r\n |
Tổng cộng toàn khóa có 149 tín chỉ không kể học phần Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng. |
\r\n
\r\n \r\n
\r\n \r\n\r\n